Từ điển Trần Văn Chánh
蕠 - như
(văn) ① Dính chặt vào; ② 【蕠藘】như lư [rúl] Cỏ thiến. Xem 茜 (1).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蕠 - như
Dán lên. Phết vào mà dán lại.